1
Hello - Xin Chào
English
1. Hey man.
2. How’s it going? or How are you doing?
3. What’s up?, What’s new?, or What’s going on?
4. How’s everything ?, How are things?, or How’s life?
5. How's it going?
6. How do you do?
7. How’s your day? or How’s your day going?
8. Haven't seen you for ages.
9. Long time no see or It’s been a while
10. Whazzup?
11. Great to see you again.
12. How's tricks?
13. Heeey
14. Whatcha doin'? = What are you doing?
15. Nice to meet you.
Vietnamese
1. Ê anh bạn, hoặc Chào.
2. Dạo này bạn thế nào?
3. Có chuyện gì đó? Có gì mới không? Có chuyện gì vậy ạ?
4. Mọi chuyện như thế nào rồi? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi?
5. Dạo này bạn thế nào rồi?
6. Rất hân hạnh được gặp bạn... cuộc sống của bạn ổn chứ?
7. Một ngày của bạn như thế nào?
8. Lâu lắm rồi không gặp bạn.
9. Lâu rồi không gặp/ Đã lâu lắm rồi.
10. Có chuyện gì đó?
11. Rất vui khi gặp lại bạn.
12. Bạn có khỏe không?
13. Chào!
14. Bạn đang làm gì đó?.
15. Rất vui khi gặp bạn.
2
Good bye - Tạm biệt
.
3
Thank you- Cảm ơn
.
4
respond to "Thank you"- đáp lại lời Cảm ơn
.
5
sorry - Xin lỗi
.
6
talking about good idea - nói về ý tưởng hay
.
7
surprise - ngạc nhiên
.
. .
8
supermarket phrase - đi mua sắm
.
9
I dont know - ko biết
.
. .
10
say how good something is - nói về điều tốt đẹp
.
. .
11
say how easy something is - nói về điều dễ dàng đơn giản
.
. .
12
say how difficult something is - nói về điều khó khăn
.
13
say how correct something is - nói về điều đúng
.
14
say how wrong something is - nói về điều sai
.
15
hope for something - hy vọng điều gì đó
.
16
give an opinion - đưa ra quan điểm
.
17
ask someone their opinion - hỏi quan điểm
.
18
ask for information - hỏi tin tức
.
19
ask about health/life - hỏi xã giao, sức khỏe, cuộc sống
.
20
making suggestion - đưa ra lời đề nghị
.
21
have a guess - phỏng đoán
.
22
on the phone - khi nghe điện thoại
.
23
talking about posibility - nói về những điều có khả năng xảy ra (hiện tại /tương lai)
.
24
in the airport - ở sân bay
.
25
remind people to do something - nhắc nhở ai đó là việc
.
26
talking about rain - khi trời mưa
.
27
talking about weather - nói về thời tiết
.
28
jobs - nói về công việc, nghề nghiệp
.